Có 2 kết quả:

鐵鈎兒 tiě gōur ㄊㄧㄝˇ 铁钩儿 tiě gōur ㄊㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 鐵鈎|铁钩[tie3 gou1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 鐵鈎|铁钩[tie3 gou1]

Bình luận 0